--

deductive reasoning

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deductive reasoning

+ Noun

  • ập luận diễn dịch, từ nguyên tắc đến kết luận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deductive reasoning"
  • Những từ có chứa "deductive reasoning" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lý trí biện chứng
Lượt xem: 869